66
LB
Adrián Marín
5
14
53
55
57
57
59
56
62
59
59
61
61
63
63
63
63
61
Tốc độ
64
Sút
42
Chuyền bóng
58
Rê bóng
61
Phòng thủ
61
Thể chất
64
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
38
Lực sút
56
Sút xa
37
Chọn vị trí
51
Vô lê
44
Penalty
37
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
64
Chuyền dài
62
Đá phạt
35
Sút xoáy
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Phản ứng
61
Kèm người
61
Lấy bóng
63
Cắt bóng
62
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Quyết đoán
63
Nhảy
64
Bình tĩnh
60
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | SC Braga | |
2022~ | Gil Vicente FC | |
2022~2023 | Gil Vicente FC | |
2021~ | Granada CF | |
2021~2022 | Futebol Clube de Famalicao | |
2018~2021 | Deportivo Alaves | |
2016~2017 | CD Leganes | |
2016~2018 | Villarreal CF | |
2014~2016 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |