68
RM
Matheus
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matheus
RM
68
ST
68
CF
70
175cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
14
65
67
67
67
58
65
46
65
65
41
41
47
47
50
50
41
Tốc độ
74
Sút
65
Chuyền bóng
56
Rê bóng
69
Phòng thủ
31
Thể chất
54
Tốc độ
75
Tăng tốc
74
Dứt điểm
67
Lực sút
68
Sút xa
69
Chọn vị trí
65
Vô lê
43
Penalty
59
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
58
Chuyền dài
46
Đá phạt
72
Sút xoáy
40
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
40
Phản ứng
69
Kèm người
30
Lấy bóng
33
Cắt bóng
30
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
61
Thể lực
52
Quyết đoán
43
Nhảy
51
Bình tĩnh
66
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |