80
GK
M. Maignan
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mike Maignan
GK
80
191cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
77
35
38
36
36
44
42
40
39
39
33
33
32
32
34
34
33
TM Đổ người
77
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
81
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
77
Tốc độ
49
Tăng tốc
46
Dứt điểm
15
Lực sút
59
Sút xa
19
Chọn vị trí
15
Vô lê
16
Penalty
15
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
18
Chuyền dài
56
Đá phạt
16
Sút xoáy
35
Rê bóng
29
Giữ bóng
37
Khéo léo
38
Thăng bằng
51
Phản ứng
77
Kèm người
22
Lấy bóng
16
Cắt bóng
24
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
71
Thể lực
36
Quyết đoán
33
Nhảy
68
Bình tĩnh
62
TM đổ người
77
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
79
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
77
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | AC Milan | |
2015~2021 | LOSC reel | |
2013~2015 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |