61
ST
M. Broschinski
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moritz Broschinski
ST
61
190cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
12
58
57
57
57
51
56
41
56
56
38
37
40
40
42
42
38
Tốc độ
65
Sút
57
Chuyền bóng
50
Rê bóng
57
Phòng thủ
26
Thể chất
54
Tốc độ
67
Tăng tốc
64
Dứt điểm
60
Lực sút
58
Sút xa
56
Chọn vị trí
59
Vô lê
51
Penalty
45
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
50
Chuyền dài
51
Đá phạt
34
Sút xoáy
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Phản ứng
55
Kèm người
23
Lấy bóng
24
Cắt bóng
26
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Quyết đoán
44
Nhảy
65
Bình tĩnh
48
TM đổ người
4
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.24% |