65
ST
5
14
62
62
62
62
56
61
45
61
61
40
39
46
46
48
48
40
Tốc độ
77
Sút
62
Chuyền bóng
55
Rê bóng
62
Phòng thủ
28
Thể chất
61
Tốc độ
78
Tăng tốc
77
Dứt điểm
64
Lực sút
64
Sút xa
60
Chọn vị trí
60
Vô lê
58
Penalty
64
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
51
Chuyền dài
51
Đá phạt
43
Sút xoáy
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Khéo léo
78
Thăng bằng
64
Phản ứng
59
Kèm người
23
Lấy bóng
27
Cắt bóng
31
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Quyết đoán
50
Nhảy
57
Bình tĩnh
57
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |