58
GK
N. Bishop
5
55
24
26
25
25
31
29
30
28
28
25
25
25
25
25
25
25
TM Đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM phát bóng
53
TM Phản xạ
57
Tốc độ
34
TM chọn vị trí
56
Tốc độ
35
Tăng tốc
33
Dứt điểm
8
Lực sút
40
Sút xa
9
Chọn vị trí
8
Vô lê
11
Penalty
18
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
16
Chuyền dài
43
Đá phạt
15
Sút xoáy
12
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Khéo léo
52
Thăng bằng
48
Phản ứng
55
Kèm người
18
Lấy bóng
15
Cắt bóng
19
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
53
Thể lực
32
Quyết đoán
27
Nhảy
52
Bình tĩnh
53
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM phát bóng
53
TM phản xạ
57
TM chọn vị trí
56
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |