68
ST
N. Maupay
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Neal Maupay
ST
68
173cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
65
64
63
63
59
63
50
62
62
47
48
48
48
50
50
47
Tốc độ
60
Sút
66
Chuyền bóng
58
Rê bóng
62
Phòng thủ
36
Thể chất
63
Tốc độ
56
Tăng tốc
67
Dứt điểm
67
Lực sút
70
Sút xa
63
Chọn vị trí
68
Vô lê
65
Penalty
69
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
54
Chuyền dài
52
Đá phạt
48
Sút xoáy
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Phản ứng
69
Kèm người
26
Lấy bóng
48
Cắt bóng
23
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Quyết đoán
71
Nhảy
72
Bình tĩnh
62
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Brentford | |
2022~ | Everton | |
2019~2022 | Brighton Hove Albion | |
2017~2019 | Brentford | |
2016~2017 | Stade Breast 29 | |
2015~2017 | AS Saint Etienne | |
2013~2015 | OGC Nice |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |