60
GK
N. Ravaglia
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicola Ravaglia
GK
60
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
57
21
23
21
21
27
26
24
23
23
19
19
18
18
19
19
19
TM Đổ người
57
TM bắt bóng
57
TM phát bóng
54
TM Phản xạ
61
Tốc độ
26
TM chọn vị trí
57
Tốc độ
27
Tăng tốc
25
Dứt điểm
8
Lực sút
40
Sút xa
9
Chọn vị trí
5
Vô lê
10
Penalty
28
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
12
Chuyền dài
37
Đá phạt
14
Sút xoáy
9
Rê bóng
13
Giữ bóng
18
Khéo léo
34
Thăng bằng
24
Phản ứng
57
Kèm người
14
Lấy bóng
8
Cắt bóng
13
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
48
Thể lực
16
Quyết đoán
16
Nhảy
46
Bình tĩnh
43
TM đổ người
57
TM bắt bóng
57
TM phát bóng
54
TM phản xạ
61
TM chọn vị trí
57
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |