66
CDM
N. Moro
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nikola Moro
CDM
66
CM
67
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
14
61
62
61
61
64
62
63
62
62
61
61
61
61
62
62
61
Tốc độ
59
Sút
61
Chuyền bóng
63
Rê bóng
63
Phòng thủ
59
Thể chất
66
Tốc độ
59
Tăng tốc
60
Dứt điểm
57
Lực sút
72
Sút xa
64
Chọn vị trí
52
Vô lê
55
Penalty
59
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
56
Chuyền dài
71
Đá phạt
61
Sút xoáy
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Phản ứng
63
Kèm người
60
Lấy bóng
60
Cắt bóng
59
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Quyết đoán
61
Nhảy
68
Bình tĩnh
67
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |