68
CM
B. Ndiaye
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Papa Ndiaye
CM 68 CDM 68
|
|
27.10.1990
180cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
63
65
65
65
65
65
65
65
65
64
63
65
65
65
65
64
Tốc độ
73
Sút
60
Chuyền bóng
61
Rê bóng
67
Phòng thủ
63
Thể chất
69
Tốc độ
74
Tăng tốc
73
Dứt điểm
56
Lực sút
70
Sút xa
64
Chọn vị trí
64
Vô lê
57
Penalty
57
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
53
Chuyền dài
62
Đá phạt
56
Sút xoáy
62
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Phản ứng
69
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
66
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Quyết đoán
68
Nhảy
64
Bình tĩnh
68
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Papa Ndiaye mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]