66
LB
P. Beruatto
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pietro Beruatto
LB
66
184cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
13
46
47
50
50
52
48
60
52
52
62
61
63
63
62
62
62
Tốc độ
61
Sút
37
Chuyền bóng
51
Rê bóng
57
Phòng thủ
65
Thể chất
60
Tốc độ
64
Tăng tốc
59
Dứt điểm
32
Lực sút
50
Sút xa
40
Chọn vị trí
19
Vô lê
40
Penalty
42
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
38
Tạt bóng
58
Chuyền dài
53
Đá phạt
39
Sút xoáy
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
51
Phản ứng
56
Kèm người
64
Lấy bóng
69
Cắt bóng
66
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Quyết đoán
50
Nhảy
63
Bình tĩnh
49
TM đổ người
12
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |