69
CB
R. Dugalić
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rade Dugalić
CB
69
193cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
49
46
43
43
54
47
63
45
45
66
66
58
58
56
56
66
Tốc độ
40
Sút
46
Chuyền bóng
51
Rê bóng
40
Phòng thủ
66
Thể chất
77
Tốc độ
36
Tăng tốc
47
Dứt điểm
30
Lực sút
70
Sút xa
63
Chọn vị trí
38
Vô lê
44
Penalty
49
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
35
Chuyền dài
63
Đá phạt
61
Sút xoáy
28
Rê bóng
36
Giữ bóng
43
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Phản ứng
63
Kèm người
59
Lấy bóng
70
Cắt bóng
71
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
84
Thể lực
70
Quyết đoán
68
Nhảy
78
Bình tĩnh
59
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |