64
CB
R. Neustädter
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Neustädter
CB
64
CDM
65
190cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
50
51
49
49
59
53
62
51
51
61
61
56
56
56
56
61
Tốc độ
28
Sút
45
Chuyền bóng
56
Rê bóng
53
Phòng thủ
62
Thể chất
64
Tốc độ
28
Tăng tốc
30
Dứt điểm
34
Lực sút
62
Sút xa
56
Chọn vị trí
47
Vô lê
41
Penalty
51
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
44
Chuyền dài
61
Đá phạt
44
Sút xoáy
47
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
45
Phản ứng
60
Kèm người
58
Lấy bóng
65
Cắt bóng
63
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Quyết đoán
58
Nhảy
61
Bình tĩnh
54
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |