53
ST
S. Dalby
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sam Dalby
ST
53
190cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
11
50
48
46
46
40
46
31
45
45
30
31
31
31
33
33
30
Tốc độ
56
Sút
49
Chuyền bóng
35
Rê bóng
48
Phòng thủ
16
Thể chất
57
Tốc độ
57
Tăng tốc
55
Dứt điểm
51
Lực sút
49
Sút xa
47
Chọn vị trí
50
Vô lê
44
Penalty
47
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
27
Chuyền dài
30
Đá phạt
24
Sút xoáy
38
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Khéo léo
48
Thăng bằng
48
Phản ứng
48
Kèm người
15
Lấy bóng
15
Cắt bóng
7
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Quyết đoán
40
Nhảy
61
Bình tĩnh
47
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |