66
RWB
S. Birindelli
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Samuele Birindelli
RWB
66
RM
63
RB
66
176cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
54
57
58
58
59
58
61
60
60
60
60
63
63
63
63
60
Tốc độ
72
Sút
45
Chuyền bóng
57
Rê bóng
62
Phòng thủ
61
Thể chất
58
Tốc độ
75
Tăng tốc
70
Dứt điểm
39
Lực sút
56
Sút xa
48
Chọn vị trí
53
Vô lê
43
Penalty
49
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
59
Chuyền dài
60
Đá phạt
47
Sút xoáy
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Phản ứng
60
Kèm người
62
Lấy bóng
64
Cắt bóng
62
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
53
Thể lực
70
Quyết đoán
56
Nhảy
63
Bình tĩnh
60
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |