64
ST
Sandro Lima
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sandro Lima
ST
64
186cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
14
61
57
54
54
49
54
42
53
53
42
43
40
40
41
41
42
Tốc độ
58
Sút
59
Chuyền bóng
41
Rê bóng
57
Phòng thủ
27
Thể chất
69
Tốc độ
60
Tăng tốc
56
Dứt điểm
60
Lực sút
65
Sút xa
50
Chọn vị trí
64
Vô lê
63
Penalty
64
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
38
Tạt bóng
29
Chuyền dài
35
Đá phạt
56
Sút xoáy
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Phản ứng
61
Kèm người
26
Lấy bóng
23
Cắt bóng
22
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Quyết đoán
71
Nhảy
58
Bình tĩnh
59
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Gwangju FC | |
2021~2022 | 겐츨레르비를리 | |
2020~2021 | Tianjin Jinmen Tiger FC | |
2019~2020 | Gil Vicente FC | |
2018~2019 | Estoril Praia | |
2016~2018 | 아카데미쿠 비제우 | |
2015~2016 | ||
2014~2015 | 아카데미쿠 비제우 | |
2013~2014 | ||
2013~2020 | 그레미우 아나폴리스 | |
2012~2012 | 고야투바 | |
2012~2013 | Club Atlético Independiente | |
2011~2011 | 아소시아상 에스포르치바 에반젤리카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |