66
CB
S. van den Berg
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sepp van den Berg
CB
66
192cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
48
50
51
51
56
52
61
54
54
63
63
61
61
60
60
63
Tốc độ
58
Sút
30
Chuyền bóng
54
Rê bóng
56
Phòng thủ
63
Thể chất
64
Tốc độ
68
Tăng tốc
46
Dứt điểm
25
Lực sút
40
Sút xa
27
Chọn vị trí
46
Vô lê
27
Penalty
35
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
54
Chuyền dài
56
Đá phạt
23
Sút xoáy
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Phản ứng
61
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
63
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Quyết đoán
62
Nhảy
64
Bình tĩnh
56
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
4
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2022~ | FC Schalke 04 | |
2022~2023 | FC Schalke 04 | |
2021~ | Preston North End | |
2021~2022 | Preston North End | |
2019~ | Liverpool | |
2018~2019 | PEC Zwoller |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |