70
CDM
T. Hamed
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tarek Hamed
CDM
70
CM
65
169cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
57
58
58
58
62
59
67
59
59
67
68
65
65
65
65
67
Tốc độ
58
Sút
53
Chuyền bóng
60
Rê bóng
61
Phòng thủ
67
Thể chất
75
Tốc độ
56
Tăng tốc
61
Dứt điểm
49
Lực sút
62
Sút xa
56
Chọn vị trí
51
Vô lê
45
Penalty
59
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
54
Chuyền dài
64
Đá phạt
56
Sút xoáy
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
71
Phản ứng
65
Kèm người
66
Lấy bóng
69
Cắt bóng
70
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Quyết đoán
82
Nhảy
69
Bình tĩnh
61
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |