65
CM
T. Dingomé
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tristan Dingomé
CM
65
CAM
64
174cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
13
57
59
60
60
62
61
61
60
60
57
57
58
58
60
60
57
Tốc độ
51
Sút
56
Chuyền bóng
62
Rê bóng
64
Phòng thủ
57
Thể chất
58
Tốc độ
51
Tăng tốc
51
Dứt điểm
53
Lực sút
61
Sút xa
60
Chọn vị trí
59
Vô lê
52
Penalty
54
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
62
Chuyền dài
62
Đá phạt
56
Sút xoáy
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Phản ứng
62
Kèm người
59
Lấy bóng
59
Cắt bóng
61
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Quyết đoán
62
Nhảy
38
Bình tĩnh
62
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Fateh | |
2020~2023 | ESTAC Troyes | |
2018~2020 | Stade Reims | |
2016~2018 | ESTAC Troyes | |
2014~2016 | 엑셀 무크롱 | |
2013~2014 | ||
2011~2014 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.24% |