102
RWB
Pedro Porro
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pedro Porro
RWB
102
RM
101
176cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
92
96
97
97
98
97
97
98
98
92
92
98
98
99
99
92
Tốc độ
104
Sút
90
Chuyền bóng
97
Rê bóng
97
Phòng thủ
94
Thể chất
88
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
86
Lực sút
99
Sút xa
101
Chọn vị trí
99
Vô lê
76
Penalty
67
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
105
Chuyền dài
103
Đá phạt
82
Sút xoáy
95
Rê bóng
97
Giữ bóng
97
Khéo léo
103
Thăng bằng
93
Phản ứng
99
Kèm người
95
Lấy bóng
99
Cắt bóng
98
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
81
Thể lực
104
Quyết đoán
95
Nhảy
68
Bình tĩnh
99
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Tottenham Hotspur | |
2023~2023 | Tottenham Hotspur | |
2022~ | Sporting CP | |
2022~2023 | Sporting CP | |
2020~ | Sporting CP | |
2020~2022 | Sporting CP | |
2019~ | Manchester City | |
2019~2020 | Real Valladolid | |
2019~2022 | Manchester City | |
2018~2019 | Girona FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |