103
LB
Reguilón
21
21
93
95
97
97
95
95
96
98
98
96
96
100
100
100
100
96
Tốc độ
105
Sút
84
Chuyền bóng
94
Rê bóng
101
Phòng thủ
99
Thể chất
93
Tốc độ
107
Tăng tốc
104
Dứt điểm
79
Lực sút
90
Sút xa
92
Chọn vị trí
98
Vô lê
77
Penalty
67
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
104
Chuyền dài
91
Đá phạt
76
Sút xoáy
91
Rê bóng
105
Giữ bóng
96
Khéo léo
103
Thăng bằng
95
Phản ứng
95
Kèm người
98
Lấy bóng
103
Cắt bóng
98
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
89
Thể lực
105
Quyết đoán
90
Nhảy
86
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester United | |
2022~ | Atletico Madrid | |
2022~2023 | Atletico Madrid | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Sevilla FC | |
2018~2020 | Real Madrid | |
2016~2017 | UD 로그로녜스 | |
2015~2016 | UD 로그로녜스 | |
2015~2018 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |