99
LW
W. Zaha
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wilfried Zaha
LW 99 CF 98
|
|
10.11.1992
180cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
92
95
96
96
87
93
74
95
95
66
66
74
74
78
78
66
Tốc độ
104
Sút
90
Chuyền bóng
85
Rê bóng
101
Phòng thủ
54
Thể chất
86
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
89
Lực sút
94
Sút xa
93
Chọn vị trí
95
Vô lê
84
Penalty
82
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
94
Chuyền dài
84
Đá phạt
73
Sút xoáy
84
Rê bóng
105
Giữ bóng
96
Khéo léo
104
Thăng bằng
89
Phản ứng
104
Kèm người
56
Lấy bóng
64
Cắt bóng
40
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
86
Thể lực
92
Quyết đoán
83
Nhảy
73
Bình tĩnh
94
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Wilfried Zaha mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Galatasaray SK
2015~ crystal palace
2015~2023 crystal palace
2014~2014 Cardiff city
2014~2015 crystal palace
2013~2013 crystal palace
2013~2015 Manchester United
2010~2013 crystal palace
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]