102
ST
Pelé
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pelé
ST
102
CF
102
LW
102
172cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
4
5
Level
19
99
99
99
99
94
99
82
98
98
76
76
82
82
85
85
76
Tốc độ
103
Sút
103
Chuyền bóng
95
Rê bóng
101
Phòng thủ
64
Thể chất
89
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
109
Lực sút
95
Sút xa
105
Chọn vị trí
94
Vô lê
94
Penalty
92
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
95
Chuyền dài
97
Đá phạt
100
Sút xoáy
92
Rê bóng
102
Giữ bóng
99
Khéo léo
106
Thăng bằng
104
Phản ứng
95
Kèm người
56
Lấy bóng
58
Cắt bóng
73
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
87
Thể lực
102
Quyết đoán
78
Nhảy
105
Bình tĩnh
104
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
5
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 01 - Lẻ 21
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1975~1977 | 뉴욕 코스모스 | |
1957~1975 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |