62
CM
T. Dele-Bashiru
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tom Dele-Bashiru
CM
62
179cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
14
58
60
60
60
59
60
56
60
60
54
54
55
55
56
56
54
Tốc độ
76
Sút
52
Chuyền bóng
55
Rê bóng
63
Phòng thủ
49
Thể chất
63
Tốc độ
76
Tăng tốc
76
Dứt điểm
52
Lực sút
57
Sút xa
46
Chọn vị trí
61
Vô lê
50
Penalty
58
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
42
Chuyền dài
59
Đá phạt
52
Sút xoáy
45
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Khéo léo
78
Thăng bằng
76
Phản ứng
57
Kèm người
40
Lấy bóng
55
Cắt bóng
52
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Quyết đoán
61
Nhảy
69
Bình tĩnh
49
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | reading | |
2021~2022 | reading | |
2019~ | Watford | |
2017~2019 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |