72
LM
M. Wakaso
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mubarak Wakaso
LM
72
CM
69
RM
72
171cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
19
63
66
67
67
66
66
66
69
69
62
62
68
68
69
69
62
Tốc độ
85
Sút
58
Chuyền bóng
66
Rê bóng
67
Phòng thủ
58
Thể chất
68
Tốc độ
86
Tăng tốc
85
Dứt điểm
52
Lực sút
78
Sút xa
58
Chọn vị trí
64
Vô lê
66
Penalty
31
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
73
Chuyền dài
65
Đá phạt
51
Sút xoáy
56
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Phản ứng
69
Kèm người
47
Lấy bóng
68
Cắt bóng
66
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
55
Thể lực
83
Quyết đoán
80
Nhảy
85
Bình tĩnh
62
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
7
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | cucumber pen | |
2022~2023 | cucumber pen | |
2021~ | Shenzhen FC | |
2020~2021 | 장쑤 쑤닝 FC | |
2017~2017 | Granada CF | |
2017~2020 | Deportivo Alaves | |
2016~2017 | Panathinaikos FC | |
2015~2016 | UD Las Palmas | |
2014~2015 | Celtic | |
2013~2016 | 루빈 카잔 | |
2012~2013 | RCD Espanyol | |
2011~2012 | Villarreal CF | |
2008~2011 | Elche CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |