85
ST
Wesley
15
15
82
81
78
78
74
79
61
78
78
55
55
55
55
58
58
55
Tốc độ
81
Sút
81
Chuyền bóng
71
Rê bóng
78
Phòng thủ
36
Thể chất
92
Tốc độ
87
Tăng tốc
74
Dứt điểm
84
Lực sút
86
Sút xa
76
Chọn vị trí
83
Vô lê
77
Penalty
70
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
60
Chuyền dài
72
Đá phạt
47
Sút xoáy
57
Rê bóng
81
Giữ bóng
87
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Phản ứng
76
Kèm người
33
Lấy bóng
35
Cắt bóng
35
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
101
Thể lực
83
Quyết đoán
87
Nhảy
73
Bình tĩnh
82
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |