102
LB
O. Zinchenko
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oleksandr Zinchenko
LB
102
CDM
102
175cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
4
Level
23
94
97
98
98
99
98
99
99
99
98
98
99
99
99
99
98
Tốc độ
98
Sút
86
Chuyền bóng
100
Rê bóng
100
Phòng thủ
98
Thể chất
93
Tốc độ
98
Tăng tốc
99
Dứt điểm
80
Lực sút
97
Sút xa
93
Chọn vị trí
101
Vô lê
83
Penalty
75
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
103
Chuyền dài
99
Đá phạt
96
Sút xoáy
101
Rê bóng
101
Giữ bóng
100
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
100
Lấy bóng
101
Cắt bóng
96
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
89
Thể lực
96
Quyết đoán
99
Nhảy
96
Bình tĩnh
99
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20 - Chẵn 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Arsenal | |
2016~ | Manchester City | |
2016~2017 | PSV | |
2016~2022 | Manchester City | |
2015~2016 | FC 우파 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |