72
GK
J. Lössl
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonas Lössl
GK
75
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
72
24
25
24
24
29
28
27
26
26
25
25
23
23
24
24
25
TM Đổ người
72
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
75
Tốc độ
32
TM chọn vị trí
69
Tốc độ
34
Tăng tốc
29
Dứt điểm
12
Lực sút
22
Sút xa
15
Chọn vị trí
10
Vô lê
11
Penalty
12
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
14
Chuyền dài
34
Đá phạt
13
Sút xoáy
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Khéo léo
32
Thăng bằng
30
Phản ứng
72
Kèm người
12
Lấy bóng
13
Cắt bóng
20
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
67
Thể lực
25
Quyết đoán
17
Nhảy
51
Bình tĩnh
30
TM đổ người
72
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
65
TM phản xạ
75
TM chọn vị trí
69
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Brentford | |
2022~2022 | Brentford | |
2021~ | FC Mitwilan | |
2020~2020 | Huddersfield Town | |
2019~2021 | Everton | |
2018~2019 | Huddersfield Town | |
2017~2018 | Huddersfield Town | |
2016~2018 | 1. FSV Mainz 05 | |
2014~2016 | En Avant Guingamp | |
2008~2014 | FC Mitwilan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |