94
CM
F. Lampard
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Frank Lampard
CM
94
CAM
94
RM
93
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
15
89
90
89
89
91
91
84
90
90
78
78
82
82
83
83
78
Tốc độ
80
Sút
93
Chuyền bóng
94
Rê bóng
87
Phòng thủ
73
Thể chất
83
Tốc độ
83
Tăng tốc
78
Dứt điểm
91
Lực sút
96
Sút xa
97
Chọn vị trí
94
Vô lê
86
Penalty
91
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
94
Chuyền dài
96
Đá phạt
89
Sút xoáy
89
Rê bóng
85
Giữ bóng
95
Khéo léo
77
Thăng bằng
91
Phản ứng
85
Kèm người
64
Lấy bóng
76
Cắt bóng
82
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
86
Thể lực
92
Quyết đoán
71
Nhảy
73
Bình tĩnh
90
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2016 | New York City FC | |
2014~2015 | Manchester City | |
2001~2014 | Chelsea | |
1995~1996 | swansea city | |
1995~2001 | West Ham United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |