110
ST
Adriano
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adriano Leite Ribeiro
ST
110
189cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
4
Level
25
107
106
103
103
96
103
80
101
101
75
75
78
78
80
80
75
Tốc độ
109
Sút
110
Chuyền bóng
95
Rê bóng
105
Phòng thủ
57
Thể chất
102
Tốc độ
108
Tăng tốc
111
Dứt điểm
110
Lực sút
114
Sút xa
114
Chọn vị trí
106
Vô lê
101
Penalty
104
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
83
Chuyền dài
88
Đá phạt
106
Sút xoáy
101
Rê bóng
106
Giữ bóng
106
Khéo léo
96
Thăng bằng
116
Phản ứng
103
Kèm người
49
Lấy bóng
57
Cắt bóng
53
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
112
Thể lực
96
Quyết đoán
89
Nhảy
97
Bình tĩnh
105
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |