100
CB
Q. Ngọc Hải
20
27
82
81
82
82
85
82
93
84
84
97
97
94
94
92
92
97
Tốc độ
93
Sút
71
Chuyền bóng
84
Rê bóng
81
Phòng thủ
98
Thể chất
95
Tốc độ
93
Tăng tốc
94
Dứt điểm
71
Lực sút
71
Sút xa
70
Chọn vị trí
80
Vô lê
84
Penalty
70
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
89
Chuyền dài
93
Đá phạt
67
Sút xoáy
85
Rê bóng
76
Giữ bóng
82
Khéo léo
91
Thăng bằng
97
Phản ứng
97
Kèm người
99
Lấy bóng
99
Cắt bóng
98
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
95
Thể lực
90
Quyết đoán
103
Nhảy
98
Bình tĩnh
95
TM đổ người
23
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
21
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |