101
GK
M. Neuer
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Neuer
GK
101
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
98
52
61
64
64
68
68
60
68
68
49
50
54
54
58
58
49
TM Đổ người
99
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
100
TM Phản xạ
102
Tốc độ
75
TM chọn vị trí
97
Tốc độ
75
Tăng tốc
75
Dứt điểm
29
Lực sút
25
Sút xa
16
Chọn vị trí
45
Vô lê
29
Penalty
47
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
56
Chuyền dài
82
Đá phạt
11
Sút xoáy
54
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Khéo léo
81
Thăng bằng
72
Phản ứng
98
Kèm người
30
Lấy bóng
25
Cắt bóng
43
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
86
Thể lực
65
Quyết đoán
62
Nhảy
90
Bình tĩnh
70
TM đổ người
99
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
100
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
97
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~ | Bayern Munich | |
2005~2011 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |