98
CDM
N. Matić
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nemanja Matić
CDM
98
CM
96
194cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
87
87
86
86
93
88
95
89
89
93
93
91
91
92
92
93
Tốc độ
83
Sút
80
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
94
Thể chất
97
Tốc độ
86
Tăng tốc
80
Dứt điểm
74
Lực sút
93
Sút xa
83
Chọn vị trí
78
Vô lê
83
Penalty
78
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
78
Chuyền dài
100
Đá phạt
77
Sút xoáy
86
Rê bóng
93
Giữ bóng
94
Khéo léo
74
Thăng bằng
91
Phản ứng
100
Kèm người
97
Lấy bóng
95
Cắt bóng
95
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
98
Thể lực
102
Quyết đoán
96
Nhảy
81
Bình tĩnh
95
TM đổ người
7
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | stad wren | |
2022~ | Roma FC | |
2022~2023 | Roma FC | |
2017~ | Manchester United | |
2017~2022 | Manchester United | |
2014~2017 | Chelsea | |
2011~2014 | SL Benfica | |
2010~2011 | Vitesser | |
2009~2011 | Chelsea | |
2007~2009 | MFK 코시체 | |
2005~2007 | FK 콜루바라 라자레바츠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |