93
GK
S. Mignolet
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Simon Mignolet
GK
93
193cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
90
31
32
31
31
35
34
32
32
32
29
29
28
28
29
29
29
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
94
Tốc độ
51
TM chọn vị trí
96
Tốc độ
52
Tăng tốc
50
Dứt điểm
11
Lực sút
45
Sút xa
16
Chọn vị trí
15
Vô lê
16
Penalty
41
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
11
Chuyền dài
42
Đá phạt
12
Sút xoáy
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
33
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Phản ứng
85
Kèm người
7
Lấy bóng
14
Cắt bóng
21
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
72
Thể lực
31
Quyết đoán
34
Nhảy
73
Bình tĩnh
55
TM đổ người
91
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
87
TM phản xạ
94
TM chọn vị trí
96
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Club Brugge | |
2013~2019 | Liverpool | |
2010~2013 | sunderland | |
2007~2010 | Sint-Trwiden |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |