93
GK
W. Caballero
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Willy Caballero
GK
93
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
90
28
29
29
29
35
33
35
31
31
31
31
29
29
29
29
31
TM Đổ người
92
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
90
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
54
Tăng tốc
43
Dứt điểm
11
Lực sút
23
Sút xa
14
Chọn vị trí
7
Vô lê
19
Penalty
22
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
12
Chuyền dài
53
Đá phạt
11
Sút xoáy
23
Rê bóng
12
Giữ bóng
30
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Phản ứng
86
Kèm người
18
Lấy bóng
16
Cắt bóng
22
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
69
Thể lực
37
Quyết đoán
42
Nhảy
76
Bình tĩnh
57
TM đổ người
92
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
87
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | southampton | |
2021~2023 | southampton | |
2017~2021 | Chelsea | |
2014~2017 | Manchester City | |
2011~2014 | Malaga CF | |
2005~2006 | Arsenal De Sarandi | |
2004~2011 | Elche CF | |
2000~2004 | Boca Juniors |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |