103
CB
Rúben Dias
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rúben Dias
CB
103
187cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
85
87
86
86
94
90
99
89
89
100
100
96
96
95
95
100
Tốc độ
96
Sút
70
Chuyền bóng
93
Rê bóng
89
Phòng thủ
100
Thể chất
100
Tốc độ
98
Tăng tốc
94
Dứt điểm
65
Lực sút
81
Sút xa
73
Chọn vị trí
75
Vô lê
71
Penalty
69
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
75
Chuyền dài
104
Đá phạt
69
Sút xoáy
85
Rê bóng
83
Giữ bóng
98
Khéo léo
91
Thăng bằng
103
Phản ứng
95
Kèm người
101
Lấy bóng
99
Cắt bóng
97
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
103
Thể lực
94
Quyết đoán
103
Nhảy
97
Bình tĩnh
100
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15-45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Manchester City | |
2017~2020 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |