73
ST
S. Eto'o
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Samuel Eto'o
ST
73
179cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
70
70
69
69
64
69
51
68
68
47
47
49
49
52
52
47
Tốc độ
65
Sút
73
Chuyền bóng
65
Rê bóng
70
Phòng thủ
32
Thể chất
63
Tốc độ
66
Tăng tốc
65
Dứt điểm
75
Lực sút
76
Sút xa
67
Chọn vị trí
74
Vô lê
72
Penalty
76
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
62
Chuyền dài
64
Đá phạt
64
Sút xoáy
70
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Phản ứng
68
Kèm người
18
Lấy bóng
35
Cắt bóng
35
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Quyết đoán
67
Nhảy
77
Bình tĩnh
74
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2018 | Ittifak Holding Konyaspor | |
2018~2019 | 카타르 SC | |
2015~2015 | Sampdoria | |
2015~2018 | Fraport TAV Antalyaspor | |
2014~2015 | Everton | |
2013~2014 | Chelsea | |
2011~2013 | 안지 마하치칼라 | |
2009~2011 | Inter Milan | |
2004~2009 | FC Barcelona | |
2000~2004 | RCD Mallorca | |
1998~1999 | RCD Espanyol | |
1998~2000 | Real Madrid | |
1997~1998 | CD Leganes | |
1996~1998 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |