112
ST
S. Eto'o
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Samuel Eto'o
ST
112
179cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
23
109
109
108
108
98
106
84
107
107
78
78
84
84
87
87
78
Tốc độ
116
Sút
112
Chuyền bóng
99
Rê bóng
109
Phòng thủ
63
Thể chất
101
Tốc độ
116
Tăng tốc
116
Dứt điểm
116
Lực sút
109
Sút xa
109
Chọn vị trí
115
Vô lê
110
Penalty
112
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
99
Chuyền dài
96
Đá phạt
107
Sút xoáy
114
Rê bóng
110
Giữ bóng
107
Khéo léo
116
Thăng bằng
114
Phản ứng
110
Kèm người
70
Lấy bóng
53
Cắt bóng
55
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
97
Thể lực
111
Quyết đoán
99
Nhảy
105
Bình tĩnh
117
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2018 | Ittifak Holding Konyaspor | |
2018~2019 | 카타르 SC | |
2015~2015 | Sampdoria | |
2015~2018 | Fraport TAV Antalyaspor | |
2014~2015 | Everton | |
2013~2014 | Chelsea | |
2011~2013 | 안지 마하치칼라 | |
2009~2011 | Inter Milan | |
2004~2009 | FC Barcelona | |
2000~2004 | RCD Mallorca | |
1998~1999 | RCD Espanyol | |
1998~2000 | Real Madrid | |
1997~1998 | CD Leganes | |
1996~1998 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |