78
CM
A. Mooy
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aaron Mooy
CM
78
CDM
76
173cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
68
71
71
71
75
73
73
72
72
69
69
70
70
71
71
69
Tốc độ
61
Sút
69
Chuyền bóng
75
Rê bóng
73
Phòng thủ
68
Thể chất
72
Tốc độ
60
Tăng tốc
63
Dứt điểm
68
Lực sút
70
Sút xa
73
Chọn vị trí
72
Vô lê
64
Penalty
71
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
71
Chuyền dài
78
Đá phạt
71
Sút xoáy
71
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Phản ứng
73
Kèm người
71
Lấy bóng
72
Cắt bóng
70
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Quyết đoán
73
Nhảy
69
Bình tĩnh
76
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |