76
CM
A. Mooy
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aaron Mooy
CM
76
CDM
75
CAM
75
173cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
20
66
70
70
70
73
72
72
70
70
67
67
68
68
69
69
67
Tốc độ
60
Sút
67
Chuyền bóng
74
Rê bóng
71
Phòng thủ
66
Thể chất
70
Tốc độ
60
Tăng tốc
61
Dứt điểm
66
Lực sút
68
Sút xa
71
Chọn vị trí
70
Vô lê
62
Penalty
69
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
69
Chuyền dài
76
Đá phạt
69
Sút xoáy
69
Rê bóng
70
Giữ bóng
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Phản ứng
70
Kèm người
69
Lấy bóng
70
Cắt bóng
68
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Quyết đoán
71
Nhảy
67
Bình tĩnh
74
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |