81
RM
J. Sancho
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jadon Sancho
RM
81
LM
81
180cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
71
77
79
79
70
77
56
78
78
47
47
58
58
62
62
47
Tốc độ
86
Sút
66
Chuyền bóng
71
Rê bóng
86
Phòng thủ
36
Thể chất
56
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
73
Lực sút
66
Sút xa
52
Chọn vị trí
72
Vô lê
74
Penalty
59
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
73
Chuyền dài
57
Đá phạt
51
Sút xoáy
77
Rê bóng
88
Giữ bóng
85
Khéo léo
89
Thăng bằng
87
Phản ứng
78
Kèm người
35
Lấy bóng
38
Cắt bóng
33
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Quyết đoán
45
Nhảy
52
Bình tĩnh
73
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Borussia Dortmund | |
2021~ | Manchester United | |
2017~2021 | Borussia Dortmund |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |