78
LW
J. Sancho
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jadon Sancho
LW
78
LM
77
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
66
73
75
75
69
75
52
74
74
40
39
51
51
56
56
40
Tốc độ
71
Sút
65
Chuyền bóng
73
Rê bóng
80
Phòng thủ
31
Thể chất
44
Tốc độ
69
Tăng tốc
75
Dứt điểm
70
Lực sút
59
Sút xa
55
Chọn vị trí
75
Vô lê
74
Penalty
68
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
71
Chuyền dài
63
Đá phạt
60
Sút xoáy
77
Rê bóng
82
Giữ bóng
79
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Phản ứng
72
Kèm người
29
Lấy bóng
33
Cắt bóng
35
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
43
Thể lực
61
Quyết đoán
25
Nhảy
52
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Borussia Dortmund | |
2021~ | Manchester United | |
2017~2021 | Borussia Dortmund |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |