78
CB
M. Rojo
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Rojo
CB
78
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
21
65
63
64
64
66
63
72
65
65
75
75
72
72
71
71
75
Tốc độ
67
Sút
59
Chuyền bóng
67
Rê bóng
64
Phòng thủ
75
Thể chất
75
Tốc độ
68
Tăng tốc
67
Dứt điểm
51
Lực sút
78
Sút xa
63
Chọn vị trí
57
Vô lê
49
Penalty
55
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
72
Chuyền dài
71
Đá phạt
57
Sút xoáy
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Phản ứng
72
Kèm người
74
Lấy bóng
77
Cắt bóng
75
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Quyết đoán
88
Nhảy
79
Bình tĩnh
71
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Boca Juniors | |
2020~2020 | Estudiantes de la Plata | |
2014~2021 | Manchester United | |
2012~2014 | Sporting CP | |
2011~2012 | Spartak moscow | |
2009~2011 | Estudiantes de la Plata |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |