92
CB
M. Rojo
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Rojo
CB
92
187cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
19
81
82
82
82
84
81
87
84
84
89
89
89
89
88
88
89
Tốc độ
88
Sút
71
Chuyền bóng
82
Rê bóng
85
Phòng thủ
91
Thể chất
86
Tốc độ
91
Tăng tốc
86
Dứt điểm
61
Lực sút
91
Sút xa
76
Chọn vị trí
81
Vô lê
57
Penalty
74
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
88
Chuyền dài
89
Đá phạt
68
Sút xoáy
78
Rê bóng
91
Giữ bóng
80
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Phản ứng
92
Kèm người
92
Lấy bóng
90
Cắt bóng
90
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
80
Thể lực
89
Quyết đoán
100
Nhảy
92
Bình tĩnh
80
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Boca Juniors | |
2020~2020 | Estudiantes de la Plata | |
2014~2021 | Manchester United | |
2012~2014 | Sporting CP | |
2011~2012 | Spartak moscow | |
2009~2011 | Estudiantes de la Plata |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |