78
ST
M. Gómez
11
21
75
72
69
69
62
68
52
67
67
51
51
50
50
52
52
51
Tốc độ
64
Sút
76
Chuyền bóng
60
Rê bóng
68
Phòng thủ
37
Thể chất
74
Tốc độ
65
Tăng tốc
63
Dứt điểm
78
Lực sút
81
Sút xa
70
Chọn vị trí
80
Vô lê
73
Penalty
68
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
60
Chuyền dài
51
Đá phạt
39
Sút xoáy
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Phản ứng
78
Kèm người
42
Lấy bóng
34
Cắt bóng
24
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
83
Thể lực
60
Quyết đoán
71
Nhảy
74
Bình tĩnh
79
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2020 | VfB Stuttgart | |
2016~2017 | VfL Wolfsburg | |
2015~2016 | Besiktas JK | |
2013~2016 | Fiorentina | |
2009~2013 | Bayern Munich | |
2005~2009 | VfB Stuttgart | |
2004~2005 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |