67
ST
M. Gómez
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Gómez
ST
67
189cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
14
64
61
58
58
53
58
44
56
56
43
43
40
40
42
42
43
Tốc độ
45
Sút
65
Chuyền bóng
51
Rê bóng
59
Phòng thủ
30
Thể chất
65
Tốc độ
49
Tăng tốc
42
Dứt điểm
66
Lực sút
71
Sút xa
60
Chọn vị trí
70
Vô lê
64
Penalty
61
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
49
Chuyền dài
44
Đá phạt
32
Sút xoáy
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Khéo léo
49
Thăng bằng
41
Phản ứng
66
Kèm người
35
Lấy bóng
27
Cắt bóng
17
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
76
Thể lực
45
Quyết đoán
65
Nhảy
65
Bình tĩnh
67
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2020 | VfB Stuttgart | |
2016~2017 | VfL Wolfsburg | |
2015~2016 | Besiktas JK | |
2013~2016 | Fiorentina | |
2009~2013 | Bayern Munich | |
2005~2009 | VfB Stuttgart | |
2004~2005 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |