76
CB
P. Jagielka
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Jagielka
CB
76
180cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
39
55
53
52
52
58
53
67
53
53
73
73
64
64
62
62
73
Tốc độ
47
Sút
45
Chuyền bóng
57
Rê bóng
54
Phòng thủ
74
Thể chất
65
Tốc độ
52
Tăng tốc
42
Dứt điểm
33
Lực sút
63
Sút xa
55
Chọn vị trí
49
Vô lê
46
Penalty
55
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
54
Chuyền dài
65
Đá phạt
34
Sút xoáy
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
61
Phản ứng
71
Kèm người
75
Lấy bóng
75
Cắt bóng
73
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
74
Thể lực
36
Quyết đoán
76
Nhảy
76
Bình tĩnh
74
TM đổ người
35
TM bắt bóng
36
TM phát bóng
40
TM phản xạ
37
TM chọn vị trí
35
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Stoke City | |
2022~2023 | Stoke City | |
2021~ | derby county | |
2021~2022 | derby county | |
2019~2021 | Sheffield United | |
2007~2019 | Everton | |
2000~2007 | Sheffield United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |