78
CB
P. Jagielka
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Phil Jagielka
CB
78
180cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
37
56
53
53
53
58
53
70
55
55
75
75
71
71
68
68
75
Tốc độ
67
Sút
44
Chuyền bóng
53
Rê bóng
53
Phòng thủ
77
Thể chất
73
Tốc độ
70
Tăng tốc
65
Dứt điểm
31
Lực sút
65
Sút xa
51
Chọn vị trí
47
Vô lê
42
Penalty
59
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
35
Tạt bóng
52
Chuyền dài
62
Đá phạt
26
Sút xoáy
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Phản ứng
70
Kèm người
78
Lấy bóng
79
Cắt bóng
77
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
75
Thể lực
71
Quyết đoán
74
Nhảy
77
Bình tĩnh
72
TM đổ người
32
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
38
TM phản xạ
34
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Stoke City | |
2022~2023 | Stoke City | |
2021~ | derby county | |
2021~2022 | derby county | |
2019~2021 | Sheffield United | |
2007~2019 | Everton | |
2000~2007 | Sheffield United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |