90
LM
R. Sessegnon
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Sessegnon
LM
90
LW
90
LB
82
178cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
19
83
86
87
87
82
85
76
87
87
71
71
79
79
80
80
71
Tốc độ
98
Sút
80
Chuyền bóng
80
Rê bóng
88
Phòng thủ
68
Thể chất
73
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
88
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
86
Vô lê
58
Penalty
74
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
84
Chuyền dài
78
Đá phạt
34
Sút xoáy
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
90
Khéo léo
94
Thăng bằng
99
Phản ứng
85
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
70
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
68
Thể lực
92
Quyết đoán
63
Nhảy
74
Bình tĩnh
94
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | TSG Hoffenheim | |
2020~2021 | TSG Hoffenheim | |
2019~ | Tottenham Hotspur | |
2016~2019 | Fulham |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |