80
LM
R. Sessegnon
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Sessegnon
LM
80
LW
80
LB
75
178cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
15
72
75
77
77
72
75
69
77
77
65
65
72
72
73
73
65
Tốc độ
89
Sút
67
Chuyền bóng
70
Rê bóng
78
Phòng thủ
64
Thể chất
62
Tốc độ
89
Tăng tốc
91
Dứt điểm
75
Lực sút
68
Sút xa
56
Chọn vị trí
74
Vô lê
54
Penalty
60
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
78
Chuyền dài
64
Đá phạt
30
Sút xoáy
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Khéo léo
83
Thăng bằng
88
Phản ứng
78
Kèm người
66
Lấy bóng
65
Cắt bóng
66
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
55
Thể lực
78
Quyết đoán
63
Nhảy
65
Bình tĩnh
82
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | TSG Hoffenheim | |
2020~2021 | TSG Hoffenheim | |
2019~ | Tottenham Hotspur | |
2016~2019 | Fulham |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |